Phân biệt 제대로 và 똑바로
Theo từ điển Viện quốc ngữ quốc gia Hàn Quốc,
똑바로 có 2 nghĩa:
– một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp (Một cách thẳng đứng và không nghiêng sang phía nào cả) 똑바로 가다 (đi thẳng), 똑바로 앉다 (ngồi thẳng) ,똑바로 보다 (nhìn thẳng phía trước)
– một cách thẳng thắn, một cách ngay thẳng (Đúng như sự thật không có điều gì sai trái hay giả dối)
똑바로 말하다 (nói đúng sự thật), 똑바로 대답하다 (trả lời đúng sự thật)
제대로 có 4 nghĩa:
1. đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu (Theo hình dạng, tiêu chuẩn hay cách thức đúng đắn.) 제대로 하다 (làm đúng cách, làm cho tử tế), 제대로 짓다 (xây đúng mẫu)
2. đúng ý (theo quyết tâm) 제대로 결정하다 (quyết tâm theo ý mình), 제대로 말하다 (quyết tâm nói), 제대로 말을 못하다 (không nói theo đúng ý)
3. đúng mức (Với mức độ phù hợp) 제대로 먹다 (ăn vừa phải), 제대로 삶다 (luộc vừa phải)
4. y nguyên, y vậy (Theo trạng thái vốn có) 제대로 관리하다 (quản lý giữ nguyên hiện trạng), 제대로 보관하다 (bảo quản giữ gìn y nguyên)
Với nhiều ý nghĩa hơn nên 제대로 sẽ đa dạng bối cảnh sử dụng hơn 똑바로. Nếu so sánh cùng nghĩa “làm đúng cách” thì 2 từ có ý nghĩa gần như tương đồng nhau:
– 똑바로 dùng nhiều cho văn nói khi đưa mệnh lệnh hay thỉnh dụ
똑바로 대답을 안 해? Không trả lời được sao?
소금 똑바로 알고 먹읍시다. Cùng hiểu rõ về muối và ăn đúng cách.
Nếu thay 똑바로 bằng 제대로 hoàn toàn có thể được.
옷을 제대로 입어.
=옷을 똑바로 입어.
Hãy mặc quần áo cho đàng hoàng.
– 똑바로 với nghĩa làm cho ngay, nên không thể kết hợp với một số trường hợp nằm trong trường nghĩa khác của 제대로 ví dụ như:
잠을 제대로 못 잤다. (không thể ngủ ngon)
제대로 가르쳐 줄게요 (tôi sẽ hướng dẫn bài bản)
– Ngoài ra so sánh trong một số tình huống:
똑바로 먹어 (tập trung vào ăn)
제대로 먹어 (vừa có thể hiểu ăn cho tử tế, vừa có thể hiểu là ăn uống đầy đủ vào)